STT | Họ và tên | Số chứng chỉ hành nghề | Phạm vi hoạt động chuyên môn | Thời gian đăng ký hành nghề tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh (ghi cụ thể thời gian làm việc) | Vị trí chuyên môn |
1 | Nguyễn Thị Tám | 000427/HCM-CCHN | Khám bệnh chữa bệnh chuyên khoa Nội | 7h30 - 21h00 | Bác sĩ phụ trách chuyên môn kỹ thuật kiêm PT phòng khám CK Nội |
2 | Thái Thành Nhơn | 000131/HCM-CCHN | Khám chữa bệnh Tai Mũi Họng | 7h30 - 21h00 | Phụ trách chuyên khoa Tai mũi họng |
3 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 001216/HCM-CCHN | Khám bệnh ,chữa bệnh chuyên khoa Răng Hàm Mặt | 7h30 – 16h30 | Phụ trách chuyên khoa Răng Hàm Mặt |
4 | Trần Mộng Thúy | 003196/HCM-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Sản Phụ Khoa | 7h30- 20h30 (từ T2 đến CN ) | Phụ trách Chuyên Khoa Sản Phụ Khoa |
5 | Nguyễn Văn Thịnh | 000152/HCH- CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh chuyên khoa Ngoại | 7h30 - 21h00 | Phu trách chuyên khoa Ngoại |
6 | Trần Thị Hoàng Hương | 0015976/HCM-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên khoa Da Liễu | 7h30 - 17h00 | Phụ Trách chuyên khoa Da Liễu |
7 | Đoàn Thị Ngọc Diệp | 001607/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi | 7h30-21h00 | Phụ trách chuyên khoa Nhi |
8 | Hạ Thị Xuân Thảo | 040925/BYT-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt | 7h30-17h30 | Phụ trách chuyên khoa Mắt |
9 | Trần Đình Khôi | 001358/HCM-CCHN | Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh | 7h30 - 21h00 | Phụ trách chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh |
10 | Từ Thị Thi Anh | 0003263/BL-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Chẩn đoán hình ảnh | 7g30-20g30 (thứ 2,3,4,5,6) 7g30 – 17g00 (thứ 7, CN) | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Chẩn đoán hình ảnh |
11 | Trần Vĩnh Khanh | 0015985/HCM-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp | 7h30 – 21h00 | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội Tổng hợp |
12 | Đinh Đắc Phú | 0025207/HCM-CCHN | Khám bệnh, chữa bệnh Chuyên Khoa Nội tổng hợp | 17h - 20h30 (thứ 2,3,4,5,thứ 7, chủ nhật) | Khám bệnh, chữa bệnh, Chuyên Khoa Nội |
13 | Nguyễn Thị Mai Phương | 0036623/HCM-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Nội | 7h30 - 21h00 | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Nội |
14 | Trương Hoàng Huy | 008697/ĐNA-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Ngoại tổng quát | 7g30 -20g30 (thứ 3, 4, 7, CN) 7g30-16g30 (thứ 5) | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Ngoại Tổng quát |
15 | Huỳnh Bảo Thiên Kim | 045593/HCM-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Nội tổng quát | 17g00-20g30 (thứ 2,3,4,5,6,7,CN) | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Nội tổng quát |
16 | Vũ Kim Ngân | 040124/HCM-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng | 17h-20h30 (thứ 2,3,4,5,6,7, thứ CN) | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Tai Mũi Họng |
17 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 001596/BYT-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh chuyên khoa Nội | 13h-15h (thứ 4) 7h30-11h30 (thứ 7) | Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội |
18 | Ngô Thị Hiền | 045375/HCM-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Nhi | 7h30-20h30 (thứ 2,3,5,7 ) | Khám bệnh, chữa bệnh, Chuyên Khoa Nhi |
19 | Phạm Thị Ngọc Thoa | 000629/ST-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Nhi | 7h30 - 21h00 | Khám bệnh, chữa bệnh, Chuyên Khoa Nhi |
20 | Phạm Nam Phương | 0024226/HCM-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Nhi | 7h30 - 21h00 | Khám bệnh , chữa bệnh, Chuyên Khoa Nhi |
21 | Nguyễn Thành Trung | 0005725/GL-CCHN | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Nhi | 7g30-21g00 (từ thứ 2 đến CN) | Khám bệnh , chữa bệnh, Chuyên Khoa Nhi |
22 | Bùi Đức Thắng | 030830/CCHN-BQP | Khám bệnh , chữa bệnh Chuyên Khoa Nhi | 17h - 21h00 (thứ 2,3,4,5,6,) 7h30-21h00 (thứ 7, chủ nhật) | Khám bệnh , chữa bệnh, Chuyên Khoa Nhi |
23 | Võ Thành Long | 043107/HCM-CCHN | Chuyên khoa xét nghiệm | 7h30 - 21h00 | Phụ trách chuyên khoa Xét nghiệm |
24 | Trần Thị Mỹ Duyên | 054605/HCM-CCHN | Chuyên khoa Xét Nghiệm | 7h30 - 21h00 | Kỹ thuật viên Xét Nghiệm |
25 | Thạch Xuân Hà | 004413/TV-CCHN | Chuyên khoa Xét Nghiệm | 7h30 - 21h00 | Kỹ thuật viên Xét Nghiệm |
26 | Trần Văn Bình | 048685/HCM-CCHN | Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh | 7h30 - 21h00 | Kỹ thuật viên Kỹ thuật hình ảnh |
27 | Đào Thị Ngọc Tú | 0033590/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h30 - 21h00 | Điều dưỡng |
28 | Lê Thị Ngọc Ánh | 048086/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h30 - 21h00 | Điều dưỡng |
29 | Phan Thị Kim Ngân | 048382/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h30 - 21h00 | Điều dưỡng |
30 | Huỳnh Hùng Vỹ | 0035607/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h30 - 21h00 | Điều dưỡng |
31 | Trần Phạm Hồng Yến | 048223/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h30 - 21h00 | Điều dưỡng |
32 | Bùi Thị Thúy Hường | 046425/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h30 - 21h00 | Điều dưỡng |
33 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 046429/HCM-CCHN | Điều dưỡng viên | 7h30 - 21h00 | Điều dưỡng |